Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lỗ hổng


trouée; creux; lacune; trou; (địa lý, địa chất) pore
Lỗ hổng ở hàng rào
trouée dans une haie
Lỗ hổng ở tảng đá
creux d'un rocher
Khoáng vật đầy lỗ hổng
minéral plein de lacunes
Trí nhớ có lỗ hổng
mémoire qui a des trous
Lỗ hổng ở đá
pores d'une pierre


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.